iMars BG 20KW~30KW Grid-tied Solar inverter là thiết bị được thiết kế như một bộ đảo điện ba pha, công suất định mức 20KW/25KW/30KW có model tương ứng BG20KTR, BG25KTR, BG30KTR. Thiết bị này có nhiều ưu điểm như được sử dụng công nghệ tiên tiến MPPT để giúp dò điểm công suất. Tùy vào cường độ ánh sáng mặt trời mà tối ưu hiệu suất chuyển đổi có thể đạt tới 99.9%,hiệu suất chuyển đổi điện tối ưu đạt trên 98%.
| BG20KTR | BG25KTR | BG30KTR |
Ngõ vào (DC) |
Điện áp DC max (V) | 1000 |
Điện áp khởi động (V) | 300 |
Tầm hoạt động MPPT (V) | 300-800 |
Ngưỡng điện áp định mức | 400-800 | 430-800 | 470-800 |
Số lượng MPPT/ Số dãy ngõ vào DC cho mỗi MPPT | 2/1(2/2 tùy chọn) | 2/1(2/2 tùy chọn) | 2/1 (2/2 tùy chọn) |
Công suất DCMax (W) | 20800 | 26000 | 31200 |
Dòng DC max (A) trên MPPT*số lượng MPPT | 9×1 | 11×1 | 15×1 |
CB/MCB nguồn DC | NO |
Ngõ ra AC |
Công suất định mức (W) | 20000 | 25000 | 30000 |
Dòng ngõ ra AC max (A) | 32 | 40 | 48 |
Dải điện áp | 320~460VAC |
Đạt tiêu chuẩn AS4777.2:2005, AS4777.3:2005, AS/NZS3100:2009 , VDE-AR- N4105, VDE0126-1-1/A1:2012, CQC (CNCA/CTS0004:2009A, CNCA/CTS0006:2010. |
Tần số lưới | 50Hz (47~51.5 Hz)/60Hz(57~61.5Hz) |
Hệ số công suất | -0.9~+0.9(có thể điều chỉnh được) |
Tổng độ méo sóng hàiTHD | <3% (tại công suất định mức) |
Bộ kết nối nguồn AC | 3 pha (L1,L2,L3,N, PE) |
Hệ thống |
Làm mát | Gió tự nhiên | Gió tự nhiên | Gió tự nhiên |
Hiệu suất max | 98,20% | 98,20% | 98,20% |
Hiệu suất sử dụng theo tiêu chuẩn châu Âu | 97,50% | 97,50% | 97,50% |
Hiệu suất MPPT | 99,9% |
Cấp bảo vệ | Ip65 |
Công suất tiêu thụ vào ban đêm | <1w |
Cách ly | Không biến áp |
Nhiệt độ môi trường làm việc | -250C~+600C, giảm dần sau 450C |
Độ ẩm tương đối | 0~95%, không đọng sương |
Bảo vệ | Giám sát cách điện DC, Giám sát DC, Giám sát lỗi nối đất, giám sát lưới, bảo vệ điện áp cao, bảo vệ ngắn mạch… |
Hiển thị và giao tiếp |
Hiển thị | Màn hình hiển thị 3.5” |
Ngôn ngữ hệ thống | Tiếng anh, tiếng trung |
Giao tiếp truyền thông | Chuẩn RS485 |
Wifi, Enthernet (Tùy chọn) |
Thông số lắp đặt |
Kích thước (HxWxD mm) | 814x626x234 |
Trọng lượng (Kg) | ≤60 |
Lắp đặt | Treo tường |
Khác |
Đầu nối DC | chống nước SUNCLIX |
Chứng chỉ | CE,AS4777.2:2005, AS4777.3:2005, AS/NZS3100:2009 , VDE-AR-N4105, VDE0126-1-1/A1:2012, CQC (CNCA/CTS0004:2009A, CNCA/CTS0006:2010, EN62109-1:2010, EN62109-2:2011, IEC62109-1:2010, IEC62109-2:2011 |