BỘ QUÉT SIÊU ÂM THỦ CÔNG ODI
Bộ quét đơn giản ODI 01 đầu dò PAUT (ODI - SINGLE PROBE)
- Thông số chung
+ Độ mở tối đa: 55mm
+ Bán kính bánh xe mã hóa: 20.57 mm
+ Độ phân giải bộ mã hóa: 16 lần/mm
+ Chiều dài dây cáp: 2.5 m
+ Gắn được 01 đầu dò
+ Bề mặt kiểm tra: Có từ tính hoặc không.
- Kích thước và trọng lượng
+ Chiều cao bộ quét: 5.3 cm
+ Chiều rộng bộ quét: 2.4 cm
+ Chiều dài bộ quét: 11.9 cm
Bộ quét đơn giản ODI 02 đầu dò TOFD (ODI-II)
- Thông số chung
+ Bán kính bánh xe mã hóa: 20.5 mm
+ Độ phân giải bộ mã hóa: 16 lần/mm
+ Chiều dài dây cáp: 5 m
+ Gắn được 02 đầu dò
+ Bề mặt kiểm tra: Có từ tính hoặc không.
- Kích thước và trọng lượng
+ Chiều cao bộ quét: 4.3 cm
+ Chiều rộng bộ quét: 8.7 cm
+ Chiều dài bộ quét: 30 cm
+ Trọng lượng bộ quét: 0.36 kg
BỘ QUÉT SIÊU ÂM THỦ CÔNG CIRC-IT
Bộ quét ống nhỏ CIRC-IT 01 đầu dò PAUT (CIRC-IT - SINGLE PROBE WELD SCANNER)
- Thông số chung
+ Đường kính ống: 21.4 mm - 114.3 mm
+ Bộ mã hóa: Trình điều khiển RS422, tương thích với tất cả các bộ mã hóa tiêu chuẩn
+ Độ phân giải bộ mã hóa: 31.30 lần/mm
+ Gắn được 01 đầu dò
+ Chiều dài cáp mã hóa: 3m
+ Bề mặt kiểm tra: Có từ tính hoặc không
- Kích thước và trọng lượng
+ Chiều cao bộ quét: 11 mm
+ Chiều rộng bộ quét: 53.5 mm - 185 mm
+ Chiều dài bộ quét: 108 mm
+ Trọng lượng bộ quét: 0.09 kg
+ Trọng lượng vận chuyển: 3.1 kg
Bộ quét ống nhỏ CIRC-IT 02 đầu dò PAUT (CIRC-IT - DUAL PROBE WELD SCANNER)
- Thông số chung
+ Đường kính ống: 21.4 mm - 114.3 mm
+ Bộ mã hóa: Trình điều khiển RS422, tương thích với tất cả các bộ mã hóa tiêu chuẩn
+ Độ phân giải bộ mã hóa: 31.30 lần/mm
+ Gắn được 02 đầu dò
+ Chiều dài cáp mã hóa: 3m
+ Bề mặt kiểm tra: Có từ tính hoặc không
- Kích thước và trọng lượng
+ Chiều cao bộ quét: 11 mm
+ Chiều rộng bộ quét: 53.5 mm - 185 mm
+ Chiều dài bộ quét: 108 mm
+ Khoảng cách tối đa của 02 đầu dò: 70 mm
+ Trọng lượng bộ quét: 0.18 kg
+ Trọng lượng vận chuyển: 3.5 kg
BỘ QUÉT SIÊU ÂM THỦ CÔNG STIX
Bộ quét dọc ống bánh xe từ STIX 02 đầu dò PAUT (SITX - 2 PPROBE LONG SEAM SCANNER)
- Thông số chung
+ Chu vi quét vòng ống: 25.4 cm (10 inch) tới phẳng
+ Chu vi quét dọc ống: 15.24 cm (6 inch) tới phẳng
+ Độ phân giải bộ mã hóa: 9.05 lần/mm (230.0 counts/inch)
+ Gắn được 02 đầu dò PAUT
+ Chiều dài dây rốn: 5 m
+ Bề mặt kiểm tra: Có từ tính
- Kích thước và trọng lượng
+ Chiều cao khung: 10.5 cm
+ Chiều cao khung (khi xoay): 19 cm
+ Chiều rộng khung : 17.5 cm
+ Chiều dài khung: 45.4 cm
+ Chiều dài khung (khi xoay): 35 cm
+ Trọng lượng khung: 1.9 kg
Bộ quét bánh xe từ STIX 02 đầu dò PAUT (STIX - 2 PROBE PHASED ARRAY SCANNER)
- Thông số chung
+ Chu vi quét vòng ống: 10.2 cm (4 inch) tới phẳng
+ Chu vi quét lòng ống: 152.4 cm (60 inch) tới phẳng
+ Độ phân giải bộ mã hóa: 9.05 lần/mm (230.0 counts/inch)
+ Gắn được 02 đầu dò PAUT
+ Chiều dài dây rốn: 5 m
+ Bề mặt kiểm tra: Có từ tính
- Kích thước và trọng lượng
+ Chiều cao khung: 10.5 cm
+ Chiều rộng khung : 17.5 cm
+ Chiều dài khung: 45.5 cm
+ Trọng lượng khung: 1.3 kg
Bộ quét bánh xe từ STIX 02 đầu dò TOFD (STIX - 2 PROBE TOFD SCANNER)
- Thông số chung
+ Chu vi quét vòng ống: 10.2 cm (4 inch) tới phẳng
+ Chu vi quét lòng ống: 152.4 cm (60 inch) tới phẳng
+ Độ phân giải bộ mã hóa: 9.05 lần/mm (230.0 counts/inch)
+ Gắn được 02 đầu dò TOFD
+ Chiều dài dây rốn: 5 m
+ Bề mặt kiểm tra: Có từ tính
- Kích thước và trọng lượng
+ Chiều cao khung: 10.5 cm
+ Chiều rộng khung : 17.5 cm
+ Chiều dài khung: 45.4 cm
+ Trọng lượng khung: 1.19 kg
Bộ quét dọc ống bánh xe từ STIX 04 đầu dò (SITX - 4 PROBE LONG SEAM SCANNER)
- Thông số chung
+ Chu vi quét vòng ống: 24.4 cm (10 inch) tới phẳng
+ Chu vi quét dọc ống: 15.24 cm (6 inch) tới phẳng
+ Độ phân giải bộ mã hóa: 9.05 lần/mm (230.0 counts/inch)
+ Gắn được 04 đầu dò
+ Chiều dài dây rốn: 5 m
+ Bề mặt kiểm tra: Có từ tính
- Kích thước và trọng lượng
+ Chiều cao khung: 10.5 cm
+ Chiều rộng khung : 17.5 cm
+ Chiều dài khung: 45.4 cm
+ Trọng lượng khung: 1.19 kg
Bộ quét bánh xe từ STIX 04 đầu dò
- Thông số chung
+ Chu vi quét vòng ống: 10.2 cm (4 inch) tới phẳng
+ Chu vi quét bên trong ống: 152.4 cm (60 inch) tới phẳng
+ Độ phân giải bộ mã hóa: 9.05 lần/mm (230.0 counts/inch)
+ Gắn được 04 đầu dò (2 đầu dò PAUT, 2 đầu dò TOFD)
+ Chiều dài dây rốn: 5 m
+ Bề mặt kiểm tra: Có từ tính
- Kích thước và trọng lượng
+ Chiều cao khung: 10.5 cm
+ Chiều rộng khung : 17.5 cm
+ Chiều dài khung: 45.4 cm
+ Trọng lượng khung: 1.3 kg
Bộ quét mặt bích STIX (STIX - FLANGE SCANNER)
- Thông số chung:
+ Dải ống: 7.6 cm (3in) - mặt phẳng
+ Độ phân giải mã hóa vị trí: 9.05 counts/mm (230 counts/in)
+ 02 bộ giữ đầu dò PAUT
+ Cáp mã hóa vị trí dài 5m
+ Vật liệu thép ferrous
Bộ quét nhiệt độ cao STIX (STIX - HIGH TEMPERATURE WELD SCANNER)
- Thông số chung:
+ Dải ống, đường kính: 10.2 cm (4 inch) cho tới mặt phẳng
+ Độ phân giải mã háo vị trí: 4.28 mm (108.7 counts/ inch)
+ 02-04 bộ gông giữ đầu dò
+ Dây cáp dài 5m
+ Bề mặt kểm tra thép Ferrous
Bộ quét ăn mòn bánh xe từ STIX (STIX - MAGNETIC CORROSION SCANNER)- Thông số chung
+ Chu vi quét vòng ống: 24.4 cm (10 inch) tới phẳng
+ Độ phân giải bộ mã hóa: 16.32 lần/mm (414.5 counts/inch)
+ Độ phân giải Index : 40.31 lần/mm (1023.9 counts/inch)
+ Gắn được 1 gông giữ đầu dò biên dạng thẳng lớn
+ Chiều dài dây cáp mã hóa: 5 m
+ Bề mặt kiểm tra: Có từ tính
- Kích thước và trọng lượng
+ Chiều cao bộ quét: 15 cm
+ Chiều rộng bộ quét : 25.4 cm
+ Chiều dài bộ quét: 76.7 cm
+ Trọng lượng bộ quét: 3.9 kg