- Dải nhiệt độ môi trường 0 ~ 170°C (32 ~ 338°F)
- Độ không đảm bảo:
Hiệu chuẩn bức xạ (tiêu chuẩn): ±1°C @ 8 ~ 14 μm
Hiệu chuẩn nhiệt (optional): ±0.05°C
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.01°C
- Độ ổn định: 0.05°C mỗi khoảng thời gian 8 tiếng trong môi trường khí tĩnh
- Độ không đồng bộ nguồn: ±0.15°C (không bao gồm 10% vùng cạnh) lên đến 50°C, ±0.75°C @ 150°C
- Đường kính lỗ thoát: 203 mm x 203 mm (8" x 8")
- Độ phát xạ ε:
Hiệu chuẩn bức xạ (tiêu chuẩn): 1.00 độ phát nhiệt hiệu quả @ 8 ~ 14 μm
Hiệu chuẩn nhiệt (optional): @ 8 ~ 15 μm: 0.9756 ±0.0039 and @ 3 ~ 5 μm: 0.9713 ±0.0049
- Cảm biến nhiệt: RTD platinum 1/3 DIN
- Thời gian khởi động: ~15 phút từ nhiệt độ môi trường đến 100°C
- Tốc độ xoay đến 1°C, độ ổn định: (trung bình)
~12° mỗi phút 25°C < T < 100°C
~10° mỗi phút 100°C < T < 170°C
~6° mỗi phút 0°C < T < 10°C
- Tốc độ xoay đến 0.1°C, độ ổn định ~10 phút cho thay đổi điểm đặt Δ10 °C
Môi trường:
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: 15 ~ 30°C (59 ~ 86°F)
- Làm mát: quạt làm mát, khí
- Độ ẩm hoạt động: điểm sương phải thấp hơn điểm đặt blackbody
- Kích thước (H x W x D):
Blackbody: 279.4 mm x 254 mm x 381 mm (11" x 10" x 15")
Bộ điều khiển: 195 mm x 432 mm x 576 mm (7.67" x 17" x 22.66")
- Trọng lượng:
Blackbody: 15.9 kg (35 lbs)
Bộ điều khiển: 15.5 kg (34 lbs)
- Chứng nhận CE
Giao tiếp và điện
- Điểm đặt điều khiển: RS232
- Phương thức điều khiển: Bộ điều khiển kĩ thuật số PID
- Yêu cầu nguồn điện: 230 VAC @ 50 and 60 Hz
Phụ kiện mua thêm: Đầu ra giao tiếp RS485