Nhà cung ứng: Sang Tao Co., Ltd.
Prisma iPM là loại tủ điện được kiểm nghiệm điển hình tuân thủ theo các tiêu chuẩn IEC 61439-1. Prisma iPM M: Loại tủ đứng trên sàn sử dụng cho nguồn phân phối lên đến 4000A. Ứng dụng Công trình công nghiệp, nhà máy, nhà xưởng Trung tâm thương mại, cao ốc văn phòng Nhà chung cư, bệnh viện, trường học Bến cảng, sân bay
Prisma iPM là loại tủ điện được kiểm nghiệm điển hình tuân thủ theo các tiêu chuẩn IEC 61439-1.
Prisma iPM M: Loại tủ đứng trên sàn sử dụng cho nguồn phân phối lên đến 4000A.
Thông số kỹ thuật chính Thông số kỹ thuật điện Điện áp cách điện định mức Ui (V AC) 1000 Điện áp hoạt động định mức (V AC) 690 Điện áp xung chiu đựng (KV) 12 Tần số (Hz) 50/60 Dòng định mức Ie (A) 3200 / 4000 Dòng ngắn mạch chịu đựng theo thời gian Icw (KA/ 1s) 100 Dòng xung đỉnh Ipk (KA) 220 Thông số kỹ thuật cơ Chiều cao tủ (mm) 2000 Số module 1 module = 50 mm 36 Chiều sâu (mm) 400/600 (thao tác từ phía trước) 800/1000 (thao tác từ phía sau) Chiều rộng vỏ tủ cho thiết bị (mm) 600 và 800 Chiều rộng khoang thanh (mm) 200 (800 mm chiều rộng vỏ tủ) Chiều rộng khoang cáp (mm) 300 Vách ngăn bên trong Form 1, 2, 3b và 4b IP 30 / 31 / 54 IK 07/ 08/ 10 Tiêu chuẩn Loại kiểm tra điển hình IEC61439-1 Vật liệu cách điện bên trong tủ IEC60695 Điều kiện môi trường Hoạt động Trong nhà Độ cao tối đa (m) 2000 Nhiệt độ làm việc (°C) 35 °C Cấp độ ô nhiễm 3 Khác Vật liệu vỏ tủ Thép tấm Sơn Sơn tĩnh điện epoxy Màu sắc RAL 7047 (vỏ tủ) RAL 9022 (ngăn chức năng) Vật liệu cách điện bên trong Chịu được nhiệt độ cao, chống cháy
Thông số kỹ thuật điện
Điện áp cách điện định mức Ui (V AC)
1000
Điện áp hoạt động định mức (V AC)
690
Điện áp xung chiu đựng (KV)
12
Tần số (Hz)
50/60
Dòng định mức Ie (A)
3200 / 4000
Dòng ngắn mạch chịu đựng theo thời gian Icw (KA/ 1s)
100
Dòng xung đỉnh Ipk (KA)
220
Thông số kỹ thuật cơ
Chiều cao tủ (mm)
2000
Số module 1 module = 50 mm
36
Chiều sâu (mm)
400/600 (thao tác từ phía trước) 800/1000 (thao tác từ phía sau)
Chiều rộng vỏ tủ cho thiết bị (mm)
600 và 800
Chiều rộng khoang thanh (mm)
200 (800 mm chiều rộng vỏ tủ)
Chiều rộng khoang cáp (mm)
300
Vách ngăn bên trong
Form 1, 2, 3b và 4b
IP
30 / 31 / 54
IK
07/ 08/ 10
Tiêu chuẩn
Loại kiểm tra điển hình
IEC61439-1
Vật liệu cách điện bên trong tủ
IEC60695
Điều kiện môi trường
Hoạt động
Trong nhà
Độ cao tối đa (m)
Nhiệt độ làm việc (°C)
35 °C
Cấp độ ô nhiễm
3
Khác
Vật liệu vỏ tủ
Thép tấm
Sơn
Sơn tĩnh điện epoxy
Màu sắc
RAL 7047 (vỏ tủ)
RAL 9022 (ngăn chức năng)
Vật liệu cách điện bên trong
Chịu được nhiệt độ cao, chống cháy
Mã sản phảm:
Điện, điện tử, công nghệ thông tin
Hãy nhập từ khóa tìm kiếm.